| MODEL |
KT1M2 |
| Đường kính khoan tối đa (mm) |
Ø3 -> Ø16 |
| Hành trình trục chính (mm) |
90 |
| Tốc độ trục chính (vòng/phút) |
400 - 615 - 1000 - 1600 |
| Dây CUROA puly |
A47 x 1 |
| Đường kính trụ khoan (mm) |
Ø88.2 |
| Đường kính mâm bàn làm việc(mm) |
Ø337 |
| Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) |
340 |
| Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) |
205 |
| Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) |
370 |
| Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) |
540 |
| Công suất động cơ điện (Hp) |
1Hp, 1450vg/p |
| Điện áp sử dụng |
220v / 380v ba phase |
| Chiều cao máy |
1205 |
| Kích thước máy(DàixNgangxCao) |
740 x 340 x 1205 |
| Trọng lượng máy (Kg) |
90.1Kg |
| Xuất xứ |
Việt Nam |
| Bảo hành |
1 năm.( không BH đầu kẹp khoan,bạc đạn,capa) 6 tháng phần moteur. |
| Đã công bố TCCLHH số: 03-2001/CBTCCL/TĐ tại chi cục TCĐLCL-TPHCM. |